Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
binh chủng
[binh chủng]
|
arm; service
In the ground troops, there are arms like infantry, artillery, sappers, signal...
Twelve thousand men of all arms/services
Combat arm
Signal arm