Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bố trí
[bố trí]
|
to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set
Minefields and spiketraps laid by the guerillas
To arrange work for officials
A neatly arranged house
The work has been laid down beforehand
To stagger
Arranged alphabetically/in alphabetical order; Alphabetized