Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản quyền
[bản quyền]
|
copyright
Copyright infringement/protection
Copyrighted software
Copyright notice
Proprietary; copyright
A proprietary / copyright documentary
Royalties
All rights reserved