Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phần
[phần]
|
part; portion; share
To divide a cake into equal parts
Three portions of flour to one portion of sugar
The report breaks down into three parts
Third : One of three equal parts