Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bằng nhau
[bằng nhau]
|
even; uniform; same; equal
To divide a page into four equal parts
These two boxes are the same size; these two boxes are of equal size
He chose two boards of equal/uniform size and nailed them together
We both are the same height/weight