Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản chất
[bản chất]
|
essence; substance; nature
To make a difference between the phenomenon and the essence of things
There is no cruelty in her nature
He is dishonest by nature
To be good-natured