Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản đồ
[bản đồ]
|
map; plan; chart
To find a place on the map
Please read the street map of Ho Chi Minh City; Please read the roadmap of Ho Chi Minh City
Political map of a rural district
To wipe a city off the face of the earth/off the map (nghĩa bóng)
To draw the map of a mountainous region; to map a mountainous region
Normally, an atlas indicates place-names, populations, natural resources, main industries and other information
Cartographer