Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tìm
[tìm]
|
to find; to look for ...; to search for ...; to seek
To look everywhere for somebody/something
To find a market for Japanese cars
To search and replace
Powell đến Thổ Nhĩ Kỳ tìm hậu thuẫn cho cuộc chiến I-Rắc
Powell arrives in Turkey to seek backing for Iraq war