Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ảnh lưu niệm
[ảnh lưu niệm]
|
commemorative photograph; souvenir photograph
To pose for a commemorative photograph
Let's have everyone together now for the souvenir photograph !