Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi theo
[đi theo]
|
to accompany; to follow
His death followed close on his failure
He follows me everywhere like a shadow
To follow somebody up the stairs/into a room