Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điện trở
[điện trở]
|
resistance
Unit of resistance
Ohm, Georg Simon ( 1789-1854): German physicist noted for his contributions to mathematics, acoustics, and the measurement of electrical resistance