Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồ đạc
[đồ đạc]
|
furniture; furnishings
An empty/unfurnished room
Did you rent it unfurnished or furnished?; Did you rent it empty or furnished?
To empty a house of its furniture; to clear the furniture from a house
things; belongings
baggage; luggage
To pack one's bags