Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuẩn bị
[chuẩn bị]
|
to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements
To prepare for one's journey
If you want peace, prepare for war
To prepare somebody for a bad piece of news
To make one's luggage ready
To prepare ideologically