Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
địa
[địa]
|
(từ lóng) to glance at somebody/something
geography
I've got to prepare for tomorrow's geography lesson
Have you revised your geography?