Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ôn
[ôn]
|
to revise; to review
Have you revised your geography?
She's revising for her end-of-year exams
How much has she revised so far?
She's reviewing her English