Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
địa bàn
[địa bàn]
|
(cũ) 1 Compass.
To find a direction with a compass.
Field of action, area (of activity).
The fighting occurred in an extensive area.