Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiến
[chiến]
|
war
To take part in the war; to become a belligerent; to enter the fray
The warmongering plot of the imperialists
To switch from war time to peace time
War-horse
Warship
clinking; crack; swell