Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
độ phân giải
[độ phân giải]
|
(kỹ thuật) resolution
High resolution : The capability for reproducing text and graphics with relative clarity and fineness
We need high-resolution/high-res optical devices