Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rõ ràng
[rõ ràng]
|
clear; obvious; evident; precise; foolproof; straightforward; self-explanatory
We have clear evidence that...