Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
địa chỉ
[địa chỉ]
|
address
Is it recommended to notify them of the change of address?
'Not known at this address'
Incorrectly addressed letter
She gave me a false name and address
Leave enough space for the address !
Forwarding address
Mailing address
Permanent address