Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đầu tư
[đầu tư]
|
to invest
To invest more capital in heavy industry
To invest much time and energy in a medical research program
investment
Inward/outward investment
KM isn't an expensive investment
Foreign-invested
A foreign-invested project