Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
óc
[óc]
|
brain; (nghĩa bóng) intelligence
sense; spirit; mind
To have a spirit of adventure
To have a good sense of humour