Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mạo hiểm
[mạo hiểm]
|
to engage in hazardous activities; to put all one's eggs into one basket; to take risks; to adventure; to venture; to hazard
To do something out of a love of adventure; To do something for the love of adventure