tháo cạn, tát cạn, uống cạn
 tháo cạn nước của một thùng
 tát cạn một cái ao
 uống cạn một chai
 thông
 thông một ống dẫn bị tắc
 moi ruột
 moi ruột một con gà
 bỏ ra, đi ra khỏi, cho người ra hết
 bỏ chỗ này ra đi
 người ta cho chúng tám ngày để ra khỏi nhà
 cho người ra hết khỏi phòng
 giải quyết, thanh toán
 giải quyết một vụ kiện
 (thân mật) làm mòn mỏi, làm kiệt sức
 công việc đó đã làm anh ta kiệt sức
 (thân mật) đuổi đi
 đuổi một viên chức đi
 (thân mật) hất ngã
 ngựa hất ngã người cưỡi
 trừ tiệt một điều nhũng lạm, trừ tiệt một điều dở, trừ tiệt một nguyên nhất bất hoà
 (thân mật) buộc phải đi ra, buộc phải bỏ đi
 thanh toán nợ nần
 trút hết tiền của
 thổ lộ tâm tình