Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suppression
|
danh từ giống cái
sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
sự bãi bỏ một đặc quyền
sự gạc bỏ; sự gạt bỏ
sự gạc bỏ một từ
sự gạt bỏ khó khăn
sự loại bỏ, sự khử, sự thủ tiêu
sự loại bỏ một nhân chứng gây phiền hà
sự xoá khai sinh của một trẻ em
sự đuổi việc
phản nghĩa Addition , adjonction , ajout , maintien .