Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maintien
|
danh từ giống đực
sự giữ vững, sự duy trì
sự giữ vững pháp luật
sự giữ lại
sự giữ lại trong quân ngũ
thái độ, tư thế
thái độ khiêm tốn
bỡ ngỡ, ngơ ngác