Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cessation
|
danh từ giống cái
sự thôi; sự đình
sự đình chiến
sự đình công, sự thất nghiệp
vỡ nợ, phá sản
ở trong tình trạng vỡ nợ