danh từ giống cái
 sự đi ra ngoài
 đi ra ngoài lần đầu tiên sau trận ốm
 cửa ra, cửa
 nhà có cửa ra vườn
 lúc ra, lúc tan
 lúc tan học
 lúc khán giả xem kịch đi ra
 sự phát khùng, lời cáu kỉnh
 không chịu được những lời cáu kỉnh láo xược
 sự xuất khẩu, sự xuất cảng
 sự xuất khẩu vốn
 thuế xuất khẩu
 sự xuất bản
 sự xuất bản một cuốn sách
 sự bán ra, sự xuất hàng ra
 sự bán ra một mẫu xe mới
 số tiền chi ra
 số tiền chi nhiều hơn số tiền thu
 sự thoát ra
 sự thoát khí
 (quân sự) sự phá vòng vây
 lần xuất kích
 máy bay đã thực hiện năm lần xuất kích
 sự cãi lộn, cuộc đấu khẩu
 cãi lộn với ai, chửi ai
 (sân khấu) sự rời sân khấu
 sự rời sân khấu của một nữ nghệ sĩ
 dành một lối thoát
 khi ra
 khi ở rạp hát ra
 (sân khấu) được vỗ tay khi rời sân khấu
 có dự định đi ra ngoài
 hôm nay chúng tôi có dự định đi ra ngoài (đi chơi)
 (sân khấu) vỗ tay khi một nghệ sĩ rời sân khấu
 lối thoát
 dành một lối thoát