ngoại động từ
 bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy
 tóm lấy cổ áo ai
 nắm lấy cánh tay ai
 cầm (một đồ vật để sử dụng)
 cầm gươm bằng chuôi
 chiếm lấy
 chiếm lấy chính quyền
 nắm lấy; nắm được
 nắm lấy cơ hội
 nắm được một tư tưởng
 tịch biên; tịch thu
 tịch biên đồ đạc
 tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy
 tôi cảm thấy lạnh
 đưa ra (toà)
 đưa một việc ra toà
 hiểu, thấu hiểu
 các bạn hiểu chứ?
 nướng; rán nóng già (thịt..)
 (hàng hải) buộc chặt (tàu thuyền)
 chụp lấy, nắm lấy thời cơ