Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remuer
|
ngoại động từ
động đậy
con vật động đậy cái đuôi
di chuyển
di chuyển cái bàn
xới khuấy đảo xáo trộn
đảo đất, xới đất
khuấy bột
(nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến
lật đi lật lại
lật đi lật lại một vấn đề
làm xúc động, làm xao xuyến
làm xao xuyến lòng người
không chịu làm gì cả (để giúp đỡ ai)
không nhúc nhích
dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
bêu diếu ai sau khi người ta đã chết
giàu sụ
nội động từ
động đậy, cựa quậy
con chim bị thương còn cựa quậy
ngọn cỏ động đậy trong gió
đứa bé cựa quậy luôn hồi
lung lay
cái răng lung lay
mày nói dối rồi!