Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relief
|
danh từ giống đực
chỗ nổi; hình nổi
hình nổi của tấm huy chương
hình nổi của đồng tiền
(nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi
(địa chất, địa lý) địa hình
vẻ nổi bật
làm cho lời văn có những nét nổi bật
làm nổi bật lên
( số nhiều) đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua
phản nghĩa Creux . Banalité .