Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rabot
|
danh từ giống đực
cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền)
(cái) bào xoi
(cái) bào nhẵn
(cái) bào định hình
máy san đập
máy san tự hành
máy san rung
trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
dao kim cương (cắt kính)