Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repasser
|
nội động từ
ghé qua lần nữa
chiều nay tôi sẽ ghé qua lần nữa
lại qua
cái đó sẽ lại qua tay tôi
trở lại
cả thời thơ ấu của tôi trở lại trong ký ức
ngoại động từ
(vượt) qua lần nữa
vượt qua núi lần nữa
qua kỳ thi lần nữa, thi lại
đưa qua trở lại
đò đã đưa hành khách qua trở lại
đưa lần nữa, đưa lại
đưa lại một đĩa thức ăn vào lò
đưa món ăn lần nữa
(đưa) chiếu lại một phim
hồi tưởng lại, ôn lại
ôn lại các sự kiện trong óc
ôn lại bài học
(thân mật) đùn
đùn việc cho kẻ khác
mài, liếc
mài dao
là, ủi
là quần
cất lại (rượu)