Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
patate
|
danh từ giống cái
khoai lang (cây, củ)
(thân mật) khoai tây
(thông tục) kẻ ngốc
khoẻ khoắn, khoan khoái
(thông tục) buồn bực, bực tức
xoay xở kém