Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débrouiller
|
ngoại động từ
gỡ rối
gỡ rối chỉ
(nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ
gỡ rối một công việc
( Débrouiller quelqu'un ) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở