Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confondre
|
ngoại động từ
trộn lẫn, hỗn hợp
những con sông hợp dòng nước với nhau
lẫn lộn
lẫn lộn một từ với một từ khác
(nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho chưng hửng
làm cho đối thủ phải bẽ mặt
làm cho ngạc nhiên
đó là điều làm cho tôi ngạc nhiên
làm cho áy náy (vì cảm động)
lòng tốt của anh làm tôi áy náy
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nhụt; làm hỏng
làm nhụt tính kiêu ngạo của ai
làm hỏng kế hoạch của địch