danh từ giống cái
sự thả, sự phóng thích
sự phóng thích trước thời hạn
sự phóng thích một tù binh
sự giải phóng; sự nhả
sự giải phóng con người
sự giải phóng một lãnh thổ
mặt trận giải phóng
phong trào giải phóng phụ nữ
(vật lý) học sự giải phóng năng lượng
sự nhả phanh
sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
sự giải ngũ (quân nhân)
người lính đợi giải ngũ
sự thả kẻ tội phạm trước thời hạn phóng thích với một số điều kiện nào đó