Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raccrochage
|
danh từ giống đực
sự chào mời khách (người bán hàng rong...) sự chèo kéo khách, sự níu khách (gái điếm)