danh từ giống cái
 bề rộng, chiều ngang
 chiều dọc và chiều ngang
 độ rộng dải
 chiều rộng tiếp xúc
 chiều rộng phủ bì
 độ rộng xung
 chiều rộng theo mặt cắt ngang giữa (tàu thuỷ)
 chiều rộng theo khổ (vải)
 chiều rộng đáy, chiều rộng lòng (sông)
 chiều rộng theo đường mép nước, chiều rộng mặt nước
 chiều rộng nền đường
 chiều rộng đường khâu, độ mở mũi kim
 chiều rộng đỉnh
 chiều rộng ngoài cùng, chiều rộng lớn nhất
 sự rộng rãi
 xem xét vấn đề một cách rộng rãi
 tính khoát đạt
 phong cách khoát đạt