Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lard
|
danh từ giống đực
mỡ lá
gỗ dác
(thân mật) béo ra (vì ăn không ngồi rồi)
phấn thợ may
xem cochon
(thông tục) người to béo
công kích ai trực diện
người bướng bỉnh, xấu tính