Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hérisser
|
ngoại động từ
dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên
sư tử xù bờm
rét làm dựng lông lên
cắm tua tủa
cắm mảnh chai tua tủa vào tường
làm đầy dẫy
bài chính tả đầy dẫy từ khó
(nghĩa bóng) làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực
điều đó làm cho tôi nổi tức
phản nghĩa Aplatir . Lisser ; adoucir ; calmer