Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crinière
|
danh từ giống cái
bờm (ngựa, sư tử...).
ngù (mũ)
(thân mật) bộ tóc dày