Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gâter
|
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm ủng
vết dầu làm hỏng cái áo
quả cây bị ẩm ướt làm ủng đi
làm hỏng bức tranh vì tô đi sửa lại
nuông chiều; cưng; biệt đãi
nuông chiều con
biệt đãi một người khách
(từ cũ; nghĩa cũ) làm nghề với tiền công rẻ mạt