Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conserver
|
ngoại động từ
bảo quản
bảo quản thịt
bảo tồn, bảo toàn
bảo tồn nhiệt
giữ
giữ một kỷ niệm
giữ sắc đẹp
giữ sức khoẻ
giữ quan hệ với ai
giữ bình tĩnh
giữ bình tĩnh
giữ được vẻ quắc thước (người già)