Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
améliorer
|
ngoại động từ
cải thiện, cải tiến
vận động viên đua xe vẫn đang cải thiện thời gian (rút ngắn bớt thời gian)
cải tạo (đất)
đất cải tạo
sửa sang, tu sửa (nhà cửa)
sửa chữa, uốn nắn
chữa một bài văn
phản nghĩa Dégrader , détériorer , gâter