Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frotter
|
ngoại động từ
cọ (xát), xoa, quẹt, quệt
xoa tay
quẹt diêm
khoanh bánh mì quệt bơ
Phản nghĩa Glisser
đánh bóng, đánh xi
đánh bóng sàn nhà
(hội hoạ) day; day màu
vuốt ve
vuốt ve con ngựa
(từ cũ; nghĩa cũ) đánh đòn
người ta đánh hắn một trận nên thân
cho tiếp xúc (với), cho quan hệ (với)
biết qua loa
biết qua loa tiếng La tinh
trị cho một mẻ
đồ ngu khen nhau
nội động từ
cọ (xát) vào
bánh xe cọ vào cái chắn bùn