Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ferré
|
tính từ
bịt sắt
gậy bịt sắt
ngựa đã đóng móng (sắt)
(nghĩa bóng) giỏi, cừ, am hiểu
giỏi về một vấn đề
đường lát đá
(thân mật) am hiểu một đề tài
đường sắt