Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
façonner
|
ngoại động từ
đẽo thành hình, tạc thành hình
đẽo một khối đá hoa thành hình
gia công
gia công một bộ phận máy
(nông nghiệp) cày bừa
cày bừa đất để trồng
(nghĩa bóng) đào luyện, dạy dỗ
đào luyện tinh thần
(từ cũ; nghĩa cũ) tập quen
tập quen kỉ luật
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm khách