Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bloc
|
danh từ giống đực
khối (đen, bóng)
một khối sắt
(chính trị) khối phái tả
thống nhất thành một khối
lốc, tập
lốc lịch treo
(y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
sự chẹn đốt sống
(thông tục) nhà tù, nhà giam
bị tống giam
hết cỡ
bóp phanh hết cỡ
(nghĩa bóng) hết sức
làm việc hết sức
(thân mật) hăng hái
toàn thể, toàn bộ
chấp nhận toàn bộ một học thuyết
đại để, không suy xét tỉ mỉ