Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cultiver
|
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt; trồng
trồng lúa
(nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp
rèn luyện trí nhớ
trau giồi khoa học
vun đắp tình bạn với ai
năng đi lại thân mật với
năng đi lại thân mật với bạn bè
(thân mật) chè chén